Việt
trang
Zinn thiếc.
Anh
pp
1 sthene
sn
Đức
Sn
1 sthen
Pháp
1 sthène
1 sthen,sn /TECH/
[DE] 1 sthen; sn
[EN] 1 sthene; sn
[FR] 1 sthène; sn
Zinn (hóa) thiếc.
Sn /v_tắt (Seiten)/IN/
[EN] pp (pages)
[VI] trang