TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sodbrennen

đau rát thực quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị khí thống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm giác nóng rực đ dạ dày.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng ợ nóng ’ So de

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng đất có cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục than bùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sodbrennen

Sodbrennen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-, -n (landsch., bes. nordd.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sodbrennen /das/

chứng ợ nóng ’ So de; die;

-, -n (landsch., bes. nordd.) :

Sodbrennen /das/

miếng đất có cỏ;

Sodbrennen /das/

cục than bùn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sodbrennen /n -s/

chúng] đau rát thực quản, vị khí thống, cảm giác nóng rực đ dạ dày.