Việt
đau rát thực quản
vị khí thống
cảm giác nóng rực đ dạ dày.
chứng ợ nóng ’ So de
die
miếng đất có cỏ
cục than bùn
Đức
Sodbrennen
-, -n (landsch., bes. nordd.)
Sodbrennen /das/
chứng ợ nóng ’ So de; die;
-, -n (landsch., bes. nordd.) :
miếng đất có cỏ;
cục than bùn;
Sodbrennen /n -s/
chúng] đau rát thực quản, vị khí thống, cảm giác nóng rực đ dạ dày.