Việt
cứu té xã hội
hệ thổng cứu tế xã hội
hệ thống chính sách xã hội
Đức
Sozialwesen
Sozialwesen /das (o. PL)/
hệ thống chính sách xã hội;
Sozialwesen /n -s/
chế độ, công tác] cứu té xã hội, hệ thổng cứu tế xã hội; -