Việt
cứu té xã hội
hệ thổng cứu tế xã hội
bảo trợ xã hội
chăm nom
săn sóc.
Đức
Sozialwesen
Fs.
Sozialwesen /n -s/
chế độ, công tác] cứu té xã hội, hệ thổng cứu tế xã hội; -
Fs. /Fürsorge/
Fürsorge 1. (chế dộ, công tác) bảo trợ xã hội, cứu té xã hội; 2. (sự) chăm nom, săn sóc.