TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fs

máy chữ điện báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều khiển không lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp tức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp trung gian cấp ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frauenschule truồng phụ nữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

fs

TTY

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ATC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

force fit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fs

FS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

FS

Frauenschule truồng phụ nữ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

FS /v_tắt/M_TÍNH (Fernschreiber)/

[EN] TTY (teletypewriter)

[VI] máy chữ điện báo

FS /v_tắt/VTHK (Flugsicherung)/

[EN] ATC (air traffic control)

[VI] điều khiển không lưu

FS /v_tắt/CT_MÁY (Festsitz)/

[EN] force fit

[VI] lắp tức, lắp trung gian cấp ba

FS /v_tắt/V_THÔNG (Fernschreiber)/

[EN] TTY (teletypewriter)

[VI] máy chữ điện báo