FS /v_tắt/M_TÍNH (Fernschreiber)/
[EN] TTY (teletypewriter)
[VI] máy chữ điện báo
FS /v_tắt/VTHK (Flugsicherung)/
[EN] ATC (air traffic control)
[VI] điều khiển không lưu
FS /v_tắt/CT_MÁY (Festsitz)/
[EN] force fit
[VI] lắp tức, lắp trung gian cấp ba
FS /v_tắt/V_THÔNG (Fernschreiber)/
[EN] TTY (teletypewriter)
[VI] máy chữ điện báo