TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lắp tức

lắp tức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lắp trung gian cấp ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lắp căng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp găng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp trung gian cấp 3

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ren cap chính xác 5

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

lắp tức

force fit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

driving fit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wrench fit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

lắp tức

FS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festsitz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wrench fit

lắp tức, lắp trung gian cấp 3; ren cap chính xác 5 (của Mĩ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

FS /v_tắt/CT_MÁY (Festsitz)/

[EN] force fit

[VI] lắp tức, lắp trung gian cấp ba

Festsitz /m (FS)/CT_MÁY/

[EN] driving fit, force fit

[VI] sự lắp căng, lắp tức, lắp găng