Việt
lắp tức
lắp trung gian cấp ba
sự lắp căng
lắp găng
lắp trung gian cấp 3
ren cap chính xác 5
Anh
force fit
driving fit
wrench fit
Đức
FS
Festsitz
lắp tức, lắp trung gian cấp 3; ren cap chính xác 5 (của Mĩ)
FS /v_tắt/CT_MÁY (Festsitz)/
[EN] force fit
[VI] lắp tức, lắp trung gian cấp ba
Festsitz /m (FS)/CT_MÁY/
[EN] driving fit, force fit
[VI] sự lắp căng, lắp tức, lắp găng