Việt
sự lắp căng
lắp tức
lắp găng
Anh
drive fit
driving fit
force fit
Đức
TS
Treibsitz
Festsitz
drive fit, driving fit /cơ khí & công trình/
TS /v_tắt (Treibsitz)/CT_MÁY/
[EN] drive fit
[VI] sự lắp căng
Treibsitz /m (TS)/CT_MÁY/
Festsitz /m (FS)/CT_MÁY/
[EN] driving fit, force fit
[VI] sự lắp căng, lắp tức, lắp găng