Việt
máy chữ điện báo
Anh
TTY
Đức
FS
FS /v_tắt/M_TÍNH (Fernschreiber)/
[EN] TTY (teletypewriter)
[VI] máy chữ điện báo
FS /v_tắt/V_THÔNG (Fernschreiber)/
Xem teletypewriter, tube đèn điện tử Xem