FS /v_tắt/M_TÍNH (Fernschreiber)/
[EN] TTY (teletypewriter)
[VI] máy chữ điện báo
FS /v_tắt/V_THÔNG (Fernschreiber)/
[EN] TTY (teletypewriter)
[VI] máy chữ điện báo
Fernschreiber /m (FS)/M_TÍNH/
[EN] Teletype®, teleprinter (Anh), teletypewriter (Mỹ)
[VI] máy in từ xa, máy viễn ấn, máy chữ điện báo
Fernschreiber /m (FS)/V_THÔNG/
[EN] Teletype®, teleprinter (Anh), teletypewriter (Mỹ)
[VI] máy in từ xa, máy viễn ấn, máy chữ điện báo