TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

teletype®

máy in chữ từ xa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy điện báo in chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

teletyp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy in từ xa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy viễn ấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy chữ điện báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

teletype®

Teletype®

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

teleprinter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

teletypewriter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

teletype®

Schriftfernübertrager

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernschreiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schriftfernübertrager /m/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] Teletype®, teleprinter (Anh), teletypewriter (Mỹ)

[VI] máy in chữ từ xa, máy điện báo in chữ, teletyp

Fernschreiber /m (FS)/M_TÍNH/

[EN] Teletype®, teleprinter (Anh), teletypewriter (Mỹ)

[VI] máy in từ xa, máy viễn ấn, máy chữ điện báo

Fernschreiber /m (FS)/V_THÔNG/

[EN] Teletype®, teleprinter (Anh), teletypewriter (Mỹ)

[VI] máy in từ xa, máy viễn ấn, máy chữ điện báo