ATC /v_tắt/L_KIM/
[EN] (automatischer Werkzeugwechsler) ATC (automatic tool changer)
[VI] bộ đổi công cụ tự động
ATC /v_tắt/VT&RĐ/
[EN] (kapazitive Antennenanpassung) ATC (aerial-tuning capacitor)
[VI] tụ điều hưởng anten
FS /v_tắt/VTHK (Flugsicherung)/
[EN] ATC (air traffic control)
[VI] điều khiển không lưu
ATC /v_tắt/Đ_SẮT/
[EN] (automatische Zugsteuerung) ATC, ATO (automatic train operation)
[VI] sự vận hành tàu hoả tự động
Kopiergenehmigung /f/M_TÍNH/
[EN] ATC, authorization to copy
[VI] sự được phép sao