TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

atc

Hiệp định dệt may

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Điều khiển nhiệt độ tự động

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

bộ đổi công cụ tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tụ điều hưởng anten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều khiển không lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vận hành tàu hoả tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự được phép sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

atc

ATC

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ATO

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

authorization to copy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

atc

ATC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

FS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kopiergenehmigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ATC /v_tắt/L_KIM/

[EN] (automatischer Werkzeugwechsler) ATC (automatic tool changer)

[VI] bộ đổi công cụ tự động

ATC /v_tắt/VT&RĐ/

[EN] (kapazitive Antennenanpassung) ATC (aerial-tuning capacitor)

[VI] tụ điều hưởng anten

FS /v_tắt/VTHK (Flugsicherung)/

[EN] ATC (air traffic control)

[VI] điều khiển không lưu

ATC /v_tắt/Đ_SẮT/

[EN] (automatische Zugsteuerung) ATC, ATO (automatic train operation)

[VI] sự vận hành tàu hoả tự động

Kopiergenehmigung /f/M_TÍNH/

[EN] ATC, authorization to copy

[VI] sự được phép sao

Từ điển ô tô Anh-Việt

ATC

Điều khiển nhiệt độ tự động

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ATC

Hiệp định dệt may

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

ATC

After Top Center

ATC

Air Trafic Control