ATC /v_tắt/Đ_SẮT/
[EN] (automatische Zugsteuerung) ATC, ATO (automatic train operation)
[VI] sự vận hành tàu hoả tự động
automatische Zugsteuerung /f (ATC)/Đ_SẮT/
[EN] automatic train control, automatic train operation (ATO)
[VI] sự điều khiển tàu hoả tự động, sự vận hành tàu hoả tự động