TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vận hành tàu hoả tự động

sự vận hành tàu hoả tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều khiển tàu hoả tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự vận hành tàu hoả tự động

ATC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ATO

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatic train control

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatic train operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự vận hành tàu hoả tự động

ATC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatische Zugsteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ATC /v_tắt/Đ_SẮT/

[EN] (automatische Zugsteuerung) ATC, ATO (automatic train operation)

[VI] sự vận hành tàu hoả tự động

automatische Zugsteuerung /f (ATC)/Đ_SẮT/

[EN] automatic train control, automatic train operation (ATO)

[VI] sự điều khiển tàu hoả tự động, sự vận hành tàu hoả tự động