Việt
tiết kiệm cho những ngày đói khó
tiền bỏ ống
tiền tiết kiệm
chính sách tiết kiệm
Đức
Spargroschen
Spargroschen /der (ugs.)/
tiền bỏ ống; tiền tiết kiệm;
Spargroschen /Spar.po.li.tik, die/
chính sách tiết kiệm;
Spargroschen /m -s, =/
tiết kiệm cho những ngày đói khó; Spar