Việt
tiền tiết kiệm
tiền dành dụm
tiền bỏ ống
tiền để dành
món tiền dành dụm.
sự tiết kiệm
Đức
Spargroschen
Ersparnis
Rücklage
Gelderspamis
Spargelder
Gelderspamis /f =, -se/
tiền tiết kiệm, món tiền dành dụm.
Spargelder /pl/
sự tiết kiệm, tiền dành dụm, tiền tiết kiệm; Spar
Spargroschen /der (ugs.)/
tiền bỏ ống; tiền tiết kiệm;
Ersparnis /die; -, -se, österr. auch/
(meist PI ) tiền tiết kiệm; tiền để dành (ersparte Summe);
Rücklage /die/
tiền dành dụm; tiền để dành; tiền tiết kiệm;