Spediteur /[Jpedi't0:r], der; -s, -e, Schweiz.; auch/
đại lý hãng tàu (hay công ty hàng không) chuyên chở hằng hóa;
Spediteur /[Jpedi't0:r], der; -s, -e, Schweiz.; auch/
người làm địch vụ vận tải;
Spediteur /[Jpedi't0:r], der; -s, -e, Schweiz.; auch/
doanh nghiệp vận tải;