TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spediteur

đại lý vận tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đại lý giao nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngưồi gửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người phân phát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lý hãng tàu chuyên chở hằng hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm địch vụ vận tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

doanh nghiệp vận tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spediteur

forwarding agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

spediteur

Spediteur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spediteur /[Jpedi't0:r], der; -s, -e, Schweiz.; auch/

đại lý hãng tàu (hay công ty hàng không) chuyên chở hằng hóa;

Spediteur /[Jpedi't0:r], der; -s, -e, Schweiz.; auch/

người làm địch vụ vận tải;

Spediteur /[Jpedi't0:r], der; -s, -e, Schweiz.; auch/

doanh nghiệp vận tải;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spediteur /m -s, -e/

ngưồi gửi, người phân phát.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spediteur /m/V_TẢI/

[EN] forwarding agent

[VI] đại lý vận tải, đại lý giao nhận