Việt
người phân phát
người phân phôi
người phân chia
ngưỏi mõ
ngưòi rao
ngưòi bán hàng rong
ngưòi công bố két qủa.
Đức
Verteiler
Spediteur
Austräger
Ausrufer
người giao (hàng, báo v.v.) đến nhà (Bote).
Ausrufer /m -s, =/
1. ngưỏi mõ, ngưòi rao; 2.người phân phát, ngưòi bán hàng rong; 3.(thể thao) ngưòi công bố két qủa.
Austräger /der; -s, -/
người phân phát;
: người giao (hàng, báo v.v.) đến nhà (Bote).
Verteiler /der; -s, -/
người phân phôi; người phân phát; người phân chia;
Spediteur m, Verteiler m