TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người phân phát

người phân phát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người phân phôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưỏi mõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi rao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi bán hàng rong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi công bố két qủa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người phân phát

Verteiler

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spediteur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Austräger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausrufer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giao (hàng, báo v.v.) đến nhà (Bote).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausrufer /m -s, =/

1. ngưỏi mõ, ngưòi rao; 2.người phân phát, ngưòi bán hàng rong; 3.(thể thao) ngưòi công bố két qủa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Austräger /der; -s, -/

người phân phát;

: người giao (hàng, báo v.v.) đến nhà (Bote).

Verteiler /der; -s, -/

người phân phôi; người phân phát; người phân chia;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người phân phát

Spediteur m, Verteiler m