Việt
ngưòi bán hàng rong
ngưỏi mõ
ngưòi rao
người phân phát
ngưòi công bố két qủa.
Đức
Straßenhändler
Ausrufer
Straßenhändler /m -s, =/
ngưòi bán hàng rong;
Ausrufer /m -s, =/
1. ngưỏi mõ, ngưòi rao; 2.người phân phát, ngưòi bán hàng rong; 3.(thể thao) ngưòi công bố két qủa.