Việt
ngưỏi mõ
ngưòi rao
người phân phát
ngưòi bán hàng rong
ngưòi công bố két qủa.
người xướng lên
người loan báo
Đức
Ausrufer
Ausrufer /der; -s, -/
người xướng lên; người loan báo;
Ausrufer /m -s, =/
1. ngưỏi mõ, ngưòi rao; 2.người phân phát, ngưòi bán hàng rong; 3.(thể thao) ngưòi công bố két qủa.