Việt
ảnh chụp ba chiều
Anh
core image
storage image
Đức
Speicherbild
Pháp
image mémoire
Speicherbild /das (Physik)/
ảnh chụp ba chiều (Hologramm);
Speicherbild /IT-TECH,TECH/
[DE] Speicherbild
[EN] core image; storage image
[FR] image mémoire