Việt
ành lõi nhđ
ảnh lưu trữ
ảnh lõi nhớ
Anh
core image
storage image
Đức
Speicherbild
Pháp
image mémoire
core image,storage image /IT-TECH,TECH/
[DE] Speicherbild
[EN] core image; storage image
[FR] image mémoire
ánh lõi nhớ L Chương trình máy tính mà các đ|a chi bộ nhớ của ' nó được gán sao cho nó cố thè đươc nạp trực tiếp vào bộ nhớ chính đề xử tý. 2. Biều diễn hình ảnh của bộ nhớ chính của máy tính.