TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spike

xung nhọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đinh đế giày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gai chông trượt trên lộp bánh xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đôi giày có mấu sắt để chống trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lốp bánh xe có gai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spike

spike

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spike

Spike

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stoerzone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spike

pointe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spike

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone de perturbation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spike /Lfpaik, spaik], der; -s, -s/

đinh đế giày (đinh nhọn đóng vào đế giày cho khỏi trượt);

Spike /Lfpaik, spaik], der; -s, -s/

gai chông trượt trên lộp bánh xe;

Spike /Lfpaik, spaik], der; -s, -s/

(meist PI ) (Leichtathletik) đôi giày có mấu sắt để chống trượt;

Spike /Lfpaik, spaik], der; -s, -s/

(Pl ) (Kfe-T ) lốp bánh xe có gai (Spikesreifen);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spike /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Spike

[EN] spike

[FR] pointe

Spike,Stoerzone /INDUSTRY-METAL/

[DE] Spike; Stoerzone

[EN] spike

[FR] spike; zone de perturbation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spike /m/VTHK/

[EN] spike

[VI] (trạng thái) xung nhọn