Spike /Lfpaik, spaik], der; -s, -s/
đinh đế giày (đinh nhọn đóng vào đế giày cho khỏi trượt);
Spike /Lfpaik, spaik], der; -s, -s/
gai chông trượt trên lộp bánh xe;
Spike /Lfpaik, spaik], der; -s, -s/
(meist PI ) (Leichtathletik) đôi giày có mấu sắt để chống trượt;
Spike /Lfpaik, spaik], der; -s, -s/
(Pl ) (Kfe-T ) lốp bánh xe có gai (Spikesreifen);