Việt
đèn sân khấu
Anh
spotlight
Đức
Spotlight
Pháp
projecteur
spot
im Spotlight
dưới ánh đèn sân khấu.
Spotlight /[...lait], das; -s, -s (Bühnentechnik, Fot.)/
đèn sân khấu;
im Spotlight : dưới ánh đèn sân khấu.
Spotlight /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Spotlight
[EN] spotlight
[FR] projecteur; spot