TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đèn sân khấu

đèn sân khấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đèn sân khấu

 foot lights

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limelight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đèn sân khấu

Spotlight

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Spotlight

dưới ánh đèn sân khấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spotlight /[...lait], das; -s, -s (Bühnentechnik, Fot.)/

đèn sân khấu;

dưới ánh đèn sân khấu. : im Spotlight

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foot lights, limelight /xây dựng/

đèn sân khấu

Một nguồn sáng mạnh sinh ra bằng cách ứng dụng một ngọn lửa hydrô ôxi vào một ống trụ bằng vôi; trước đây được dùng rộng rãi trong các đèn hải đăng và đèn pha của rạp hát.

An intense light source derived by applying an oxyhydrogen flame to a cylinder of lime; formerly used widely in lighthouse beacons and theater spotlights.

 foot lights /xây dựng/

đèn sân khấu

 limelight /xây dựng/

đèn sân khấu

 foot lights

đèn sân khấu

 limelight

đèn sân khấu