Việt
tranh châm biếm
biếm họa
tranh khôi hài
tranh đả kích.
bức biêm họa
tranh đả kích
hình ảnh châm biếm
hình ảnh nhạo báng
Đức
Spottbild
Spottbild /das/
(veraltet) bức biêm họa; tranh châm biếm; tranh đả kích (Kari katur);
hình ảnh châm biếm; hình ảnh nhạo báng;
Spottbild /n -(e)s, -er/
bức] biếm họa, tranh châm biếm, tranh khôi hài, tranh đả kích.