Charge II /f =, -n/
biếm họa, (bủc) biếm họa, tranh vui, tranh khôi hài, tranh châm biếm.
Spottbild /n -(e)s, -er/
bức] biếm họa, tranh châm biếm, tranh khôi hài, tranh đả kích.
chargieren II /vt/
biếm họa, vẽ khôi hài, miêu tả, hài hưdc, cưdng điệu.