Việt
chim nhại
người hay chế nhạo
người hay nhạo báng
Anh
mocking-bird
Đức
Spottdrossel
Spottdrossel /die/
chim nhại;
người hay chế nhạo; người hay nhạo báng (Spottvogel);
[DE] Spottdrossel
[EN] mocking-bird
[VI] chim nhại (khéo nhại tiếng chim khác)
[VI] chim nhại (khéo nhại tiếng chim khác