Việt
người hay chế nhạo
người hay nhạo báng
người miệng lưỡi cay độc
người thích giễu cợt
Đức
Spottdrossel
Zyniker
Spötter
Spottdrossel /die/
người hay chế nhạo; người hay nhạo báng (Spottvogel);
Zyniker /der; -s, -/
người hay nhạo báng; người miệng lưỡi cay độc;
Spötter /[’Jpoetor], der; -s, -/
người hay chế nhạo; người hay nhạo báng; người thích giễu cợt;