Việt
í=
-en dạy phát âm
luyện phát âm.
lười nói
biếng nói
ít nói
còn chưa nói được nhiều
Đức
Sprecherziehung
Sprecherziehung /die/
lười nói; biếng nói; ít nói (mundfaul);
(trẻ nhỏ) còn chưa nói được nhiều;
í=, -en [sự] dạy phát âm, luyện phát âm.