Việt
lười nói
biếng nói
ít nói
còn chưa nói được nhiều.
Đức
Sprecherziehung
sprechfaul
sprechfaul /a/
1. lười nói, biếng nói; 2. (trẻ con) còn chưa nói được nhiều.
Sprecherziehung /die/
lười nói; biếng nói; ít nói (mundfaul);