TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sprengscheibe

đĩa bảo hiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sprengscheibe

bursting disk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

bursting disc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sprengscheibe

Sprengscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Berstscheibe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sprengring

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bruchplatte

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

bursting disk

Berstscheibe, Sprengscheibe, Sprengring, Bruchplatte

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprengscheibe /f/CNSX/

[EN] bursting disc (Anh), bursting disk (Mỹ)

[VI] đĩa bảo hiểm