TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đĩa bảo hiểm

đĩa bảo hiểm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa chặn sức nổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩa chặn sức nổ an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩa an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đĩa bảo hiểm

bursting disk

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety disc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety disk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bursting disc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brusting disk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bursting disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety disc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đĩa bảo hiểm

Sprengscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berstscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bruchplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsberstscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Berstscheibe mit Sicherheitsfunktion

Đĩa bảo hiểm chống áp với chức năng an toàn

Für Berstscheiben und andere Bauteile des chemischen Apparatebaus, die durch Beschichtung abgedichtet werden können.

Sử dụng làm lớp phủ bịt kín cho đĩa bảo hiểm chống áp và phụ kiện trong thiết bị hóa học.

Für Apparate, Behälter, Druckbehälter, Wärmeaustauscher, Druckgasflaschen, Berstscheiben u.Ä. in der chemischen und der Nahrungsmittelindustrie.

Dùng cho thiết bị, bồn chứa, bồn chứa chịu áp, bộ phận trao đổi nhiệt, bình ga chịu áp, đĩa bảo hiểm chống áp v.v. trong công nghiệp hóa học và công nghiệp thực phẩm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety disc

đĩa bảo hiểm

safety disk

đĩa bảo hiểm

bursting disk

đĩa bảo hiểm

 bursting disk, safety disc, safety disk

đĩa bảo hiểm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprengscheibe /f/CNSX/

[EN] bursting disc (Anh), bursting disk (Mỹ)

[VI] đĩa bảo hiểm

Berstscheibe /f/CT_MÁY, CƠ/

[EN] bursting disc (Anh), bursting disk (Mỹ)

[VI] đĩa bảo hiểm, đĩa chặn sức nổ

Bruchplatte /f/CƠ/

[EN] bursting disc (Anh), brusting disk (Mỹ)

[VI] đĩa bảo hiểm, đĩa chặn sức nổ

Sicherheitsberstscheibe /f/TH_BỊ/

[EN] safety disc (Anh), safety disk (Mỹ)

[VI] đĩa chặn sức nổ an toàn, đĩa bảo hiểm, đĩa an toàn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bursting disk

đĩa bảo hiểm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bursting disk

đĩa bảo hiểm