Việt
đĩa chặn sức nổ
đĩa bảo hiểm
Anh
bursting disc
bursting disk
brusting disk
Đức
Berstscheibe
Bruchplatte
Berstscheibe /f/CT_MÁY, CƠ/
[EN] bursting disc (Anh), bursting disk (Mỹ)
[VI] đĩa bảo hiểm, đĩa chặn sức nổ
Bruchplatte /f/CƠ/
[EN] bursting disc (Anh), brusting disk (Mỹ)
bursting disc, bursting disk
bursting disc /hóa học & vật liệu/
bursting disk /hóa học & vật liệu/