TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

springflut

triều sóc vọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước triều lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

springflut

spring tide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sysygy tide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

springflut

Springflut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Springtide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Springgezeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

springflut

grande marée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marée de syzygie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marée de vive-eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vive-eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Springflut,Springtide /SCIENCE/

[DE] Springflut; Springtide

[EN] spring tide

[FR] grande marée

Springflut,Springgezeit,Springtide /SCIENCE/

[DE] Springflut; Springgezeit; Springtide

[EN] spring tide; sysygy tide

[FR] marée de syzygie; marée de vive-eau; vive-eau

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Springflut /die/

nước triều lên;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Springflut /f/VT_THUỶ/

[EN] spring tide

[VI] triều sóc vọng (thuỷ triều)