Việt
triều sóc vọng
triều cường
Anh
spring tide
sysygy tide
Đức
Springflut
Springtide
Springgezeit
Pháp
grande marée
marée de syzygie
marée de vive-eau
vive-eau
Xảy ra trong vài ngày, cứ 14, 3 ngày hay lấy tròn là 15 ngày một lần, khi mà các lần nước triều lên cao hơn nhiều và khi nước triều xuống thấp hơn nhiều so với thủy triều bình thường. Liên quan đến trăng tròn hay trăng non, khi mặt trời, mặt trăng và trái đất nằm ở các vị trí thẳng hàng nhau và lực hấp dẫn của mặt trời và mặt trăng tác động lẫn nhau.
spring tide /SCIENCE/
[DE] Springflut; Springtide
[EN] spring tide
[FR] grande marée
spring tide,sysygy tide /SCIENCE/
[DE] Springflut; Springgezeit; Springtide
[EN] spring tide; sysygy tide
[FR] marée de syzygie; marée de vive-eau; vive-eau
Springflut /f/VT_THUỶ/
[VI] triều sóc vọng (thuỷ triều)