Việt
thùng to
thùng phuy
thùng tô nô
Anh
hogshead
Đức
Stückfass
Pháp
barrique
Stückfass /das/
thùng to; thùng phuy; thùng tô nô (đơn vị tính thể tích cũ ở Đức, khoảng 10-12 hl);
Stückfaß /n -sses, -fässer/
cái] thùng to, thùng phuy, thùng tô nô; Stück
Stückfass /TECH/
[DE] Stückfass
[EN] hogshead
[FR] barrique