Stückfass /das/
thùng to;
thùng phuy;
thùng tô nô (đơn vị tính thể tích cũ ở Đức, khoảng 10-12 hl);
Fass /[fas], das; -es, Fässer (als Maßangabe auch: -)/
cái thùng to;
thùng phuy;
thùng tô nô;
ba thùng bia : drei Fässer/ Fass Bier bia chiết từ thùng ra : Bier vom Fass hắn to béo như thùng phuy : er ist so dick wie ein Fass thế là đủ rồi : das bringt das Fass zum überlaufen (như đổ vào) thùng không đáy : ein Fass ohne Boden [sein] tổ chức một bữa tiệc tưng bừng, vui chơi thỏa thích. : ein Fass aufmachen (ugs.)