Việt
tấm vải
tấm hàng dệt
vải đầu tấm
hàng bấn theo từng miếng hay gói
sản phẩm đơn chiếc
Anh
piece goods
piece-goods
one-of-a-kind product
Đức
Stückware
einzigartiges Produkt
Stückware,einzigartiges Produkt
[EN] piece-goods, one-of-a-kind product
[VI] sản phẩm đơn chiếc,
Stückware /die (PI. selten)/
hàng bấn theo từng miếng hay gói (khúc V V );
Stückware /f/KT_DỆT/
[EN] piece goods
[VI] tấm vải, tấm hàng dệt; vải đầu tấm