Việt
Vuốt chiều ngược lại
Anh
reverse drawing
reverse-drawing
Đức
Stülpziehen
Stülpen
Pháp
emboutissage par retournement
Stülpen,Stülpziehen /INDUSTRY-METAL/
[DE] Stülpen; Stülpziehen
[EN] reverse-drawing
[FR] emboutissage par retournement
[EN] reverse drawing
[VI] Vuốt chiều ngược lại