TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

staffage

khoản phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tượng ỗ công viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật phụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật trang sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ phụ tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tượng trang trí ở công viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

staffage

Staffage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staffage /[... fa:30], die; -, -n/

vật trang trí; vật trang sức; đồ phụ tùng; khoản phụ; vật phụ;

Staffage /[... fa:30], die; -, -n/

(bild Kunst) tượng trang trí ở công viên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Staffage /ỉ =, -n/

ỉ 1. tượng ỗ công viên; 2. khoản phụ, vật phụ.