Việt
khoản phụ
tượng ỗ công viên
vật phụ.
vật trang trí
vật trang sức
đồ phụ tùng
vật phụ
Đức
Staffage
Beilage
Staffage /[... fa:30], die; -, -n/
vật trang trí; vật trang sức; đồ phụ tùng; khoản phụ; vật phụ;
Staffage /ỉ =, -n/
ỉ 1. tượng ỗ công viên; 2. khoản phụ, vật phụ.
Staffage f, Beilage f khoản thu nhập Einkünfte pl, Einnahmen f/pl, Einkommen n