TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stahlflasche

chai thép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình thép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stahlflasche

steel cylinder

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gas bottle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gas cylinder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stahlflasche

Stahlflasche

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gasflasche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stahlflasche

bouteille à gaz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gasflasche,Stahlflasche /INDUSTRY-METAL/

[DE] Gasflasche; Stahlflasche

[EN] gas bottle; gas cylinder

[FR] bouteille à gaz

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stahlflasche /die/

chai thép; bình thép (để đựng khí nén);

Từ điển Polymer Anh-Đức

steel cylinder

Stahlflasche (Gasflasche)