TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình thép

bình thép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chai thép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bom nhiệt lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bom calo kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bình cao áp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bình thép

bomb

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bình thép

Stahlflasche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Einfüllen in Stahlflaschen wird das Acetylen in Aceton gelöst.

Trong lúc nạp vào bình thép, khí acetylen được hòa tan vào aceton.

Die Berstdrücke liegen bei ca. 400 bar (Stahl) bzw. ca. 500 bar (CFK).

Áp suất làm vỡ bình vào khoảng 400 bar (bình thép) hoặc 500 bar (bình CFRP).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bomb

bom nhiệt lượng, bom calo kế, bình thép, bình cao áp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stahlflasche /die/

chai thép; bình thép (để đựng khí nén);