TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bomb

bom

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình thép

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bỉnh chịu áp suất

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

bình

 
Tự điển Dầu Khí

1.bom 2. ống lót

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bệ ổ bottom hole pressure ~ bom đo áp lực đáy giếng monolith ~ bom đơn khối photoflash ~ bom phát sáng volcanic ~ bom núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bom nhiệt lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bom calo kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bình cao áp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bomb

bomb

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bomb

Bombe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bomb

bombe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bomb

bom nhiệt lượng, bom calo kế, bình thép, bình cao áp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bomb /SCIENCE/

[DE] Bombe

[EN] bomb

[FR] bombe

bomb /IT-TECH/

[DE] Bombe

[EN] bomb

[FR] bombe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bomb /điện lạnh/

bom (núi lửa)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bomb

1.bom 2. ống lót; bệ ổ (trục) bottom hole pressure ~ bom đo áp lực đáy giếng (khai thác) monolith ~ bom đơn khối photoflash ~ bom phát sáng (để chụp ảnh hàng không) volcanic ~ bom núi lửa

Tự điển Dầu Khí

bomb

[bɔm]

o   bình thép

o   (địa chất) bom (núi lửa); bình

§   calorimetric bomb : bình nhiệt lượng kế

§   combustion bomb : bom cháy

§   oxidation bomb : bình ôxy hoá

§   signailling bomb : bom tín hiệu

§   vapour pressure bomb : bình đo áp suất hơi

§   volcanic bomb : bom núi lửa

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

bomb

bom//bị bom 1. Thuật ngữ này dùng vừa như danh từ vừa như động từ, trong cả hai trường hợp đều liên quan tới sai hòng bất thường, thường là gây tai họa, trong một hệ thống hoặc chương trình. Với tư cách là động từ, bị bom có nghĩa là sai hỏng đột ngột và hoàn toàn, không cho người sử dụng cơ hội khôi phực nhờ khời động lại ngắn chương trình hoặc hệ thống. 2. Với tư cách là danh từ, bom Jà chương trình nhằm làm cho hệ thống bị hỏng theo cách nào đó-ví dụ, đề xóa đĩa cứng hoặc làm cho hệ điều hành không thề đọc được nó. Những bom như thế được cài một cách kín đáo nhằm mục đích phá hỏng hoặc phá hủy; hành dộng cài một chương trình như thế hoặc Việc gây cho hệ thống trục trặc được gọi là sự đặt bom và người thực hiện điều đó gọi là kẻ đánh bom.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

bomb

A hollow projectile containing an explosive material.

bomb

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

bomb

bom, bỉnh chịu áp suất