bomb
[bɔm]
o bình thép
o (địa chất) bom (núi lửa); bình
§ calorimetric bomb : bình nhiệt lượng kế
§ combustion bomb : bom cháy
§ oxidation bomb : bình ôxy hoá
§ signailling bomb : bom tín hiệu
§ vapour pressure bomb : bình đo áp suất hơi
§ volcanic bomb : bom núi lửa