Việt
bình cao áp
bom nhiệt lượng
bom calo kế
bình thép
bình có áp suất cao
Anh
pressure vessel
high-pressure vessel
bomb
Đức
Druckgefäß
Druckgefäß /nt/XD, KT_LẠNH/
[EN] pressure vessel
[VI] bình cao áp, bình có áp suất cao
bom nhiệt lượng, bom calo kế, bình thép, bình cao áp