Việt
bìa chỉnh
bìa chủ
phiếu chính
Anh
master card
Đức
Stammkarte
Pháp
carte de base
Stammkarte /TECH/
[DE] Stammkarte
[EN] master card
[FR] carte de base
Stammkarte /f/M_TÍNH/
[VI] bìa chỉnh, bìa chủ, phiếu chính