Việt
bìa chủ
bìa chính
bìa chỉnh
phiếu chính
Anh
master card
header card
Đức
Leitkarte
Stammkarte
Leitkarte /f/M_TÍNH/
[EN] master card
[VI] bìa chủ, bìa chính
Stammkarte /f/M_TÍNH/
[VI] bìa chỉnh, bìa chủ, phiếu chính
header card, master card /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/