TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

header card

thẻ tiêu đề

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phiếu đầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bìa chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

header card

header card

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

header card

Kopfkarte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorlaufkarte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

header card

carte en tete

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carte en-tête

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carte paramètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

header card /TECH/

[DE] Kopfkarte

[EN] header card

[FR] carte en tete

header card /IT-TECH/

[DE] Vorlaufkarte

[EN] header card

[FR] carte en-tête; carte paramètre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

header card

bìa chủ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

header card

bìa đàu, bìa chù Bìiá chứa thông tin bồ sung liên qùan tới dữ liệu vB các bìa tiếp sau.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

header card

thẻ tiêu đề, phiếu đầu