Việt
thẻ tiêu đề
phiếu đầu
bìa chủ
Anh
header card
Đức
Kopfkarte
Vorlaufkarte
Pháp
carte en tete
carte en-tête
carte paramètre
header card /TECH/
[DE] Kopfkarte
[EN] header card
[FR] carte en tete
header card /IT-TECH/
[DE] Vorlaufkarte
[FR] carte en-tête; carte paramètre
bìa đàu, bìa chù Bìiá chứa thông tin bồ sung liên qùan tới dữ liệu vB các bìa tiếp sau.
thẻ tiêu đề, phiếu đầu