TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 master card

tấm mạch chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bìa chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẻ tín dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cạc chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cạc chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẻ chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phiếu chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bìa chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 master card

 master card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wraparound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 header card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master card

tấm mạch chính

 master card /toán & tin/

bìa chính

 master card

thẻ tín dụng

 master card /toán & tin/

cạc chính

 master card /toán & tin/

cạc chủ

 master card /toán & tin/

thẻ chính

 master card /toán & tin/

phiếu chính

 master card, wraparound /toán & tin/

tấm mạch chính

 master card, wand /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

thẻ tín dụng

 header card, master card /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

bìa chủ